Có 1 kết quả:
一落千丈 yī luò qiān zhàng ㄧ ㄌㄨㄛˋ ㄑㄧㄢ ㄓㄤˋ
yī luò qiān zhàng ㄧ ㄌㄨㄛˋ ㄑㄧㄢ ㄓㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to drop a thousand zhang in one fall (idiom)
(2) fig. (of business, popularity etc) to suffer a sudden, devastating decline
(3) to take a dive
(2) fig. (of business, popularity etc) to suffer a sudden, devastating decline
(3) to take a dive
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0